SÀN VINYL HAOFLOR CHỐNG TĨNH ĐIỆN ESD XYR-615
Sàn vinyl chống tĩnh điện là dòng sản phẩm đặc biệt với khả năng triệt tiêu dòng tĩnh điện và có mức phát xạ khí thải thấp; phù hợp với môi trường làm việc của phòng khám y khoa, các khu sản xuất điện tử hoặc các phòng thí nghiệm. Được làm từ chất liệu PVC nguyên sinh nên đây là dòng sản phẩm được thiết kế với nhiều họa tiết và nhiều gam màu khác nhau thích hợp cho mọi nhu cầu của khách hàng. Một số thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực chống tĩnh điện có thể kể ra như:
Hiện tượng tĩnh điện trên sàn nhà thường xảy ra trong ngành công nghiệp sản xuất điện tử, công nghiệp bán dẫn, công nghệ viễn thông, môi trường y tế. Tĩnh điện là hiện tượng phóng điện và tích điện trên mặt sàn gây hư hỏng các linh kiện, các thiết bị, máy móc; thậm chí còn có nguy cơ gây hỏa hoạn, cháy nổ. Làm việc trong môi trường tĩnh điện sẽ ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe của con người. Đây cũng là vấn đề mà nhà sản xuất thực sự quan tâm và tìm kiếm giải pháp chống tĩnh điện tốt nhất để ứng dụng cho sàn.
Ngoài khả năng chống tĩnh điện, sàn vinyl chống tĩnh điện còn có khả năng chống hóa chất, chống khuẩn, chống bám bẩn,…phù hợp cho nhiều không gian công cộng có yêu cầu đặc biệt như: phòng thí nghiệm, phòng chụp X-ray, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử,… Những loại sàn này thường có từ 104Ω - 106Ω (dẫn tĩnh điện). Nhờ vào lớp cấu tạo nhựa nguyên khối nên sàn vinyl chống tĩnh điện có khả năng chịu được tải trọng lớn, có kết cấu ổn định, có độ bền cao khi được sử dụng tại một số vị trí có mật độ đi lại lớn.
Không chỉ được tích hợp nhiều tính năng đặc biệt, sàn vinyl này còn được thiết kế với nhiều màu sắc khác nhau mang đến sự lựa chọn phong phú cho người dùng. Sử dụng Sàn vinyl chống tĩnh điện vừa giúp triệt tiêu dòng tĩnh điện vừa giúp chủ đầu tư tiết kiệm rất lớn về mặt chi phí bảo trì, vệ sinh sàn.
PRODUCT INFORMATION |
||
Item |
Standerd |
Data |
Size(m) |
SJ/T11263-2001 |
20(Length) * 2(Width) |
EN427 |
||
Thikness(mm) |
SJ/T11263-2001 |
2.0 |
EN428 |
||
(Weight(g/m2) |
SJ/T11263-2001 |
2900(2mm Thickness) |
EN430 |
||
Dimensional |
ASTM F2199:2009 |
≤0.40% |
EN 434 |
||
TEST PARAMETER |
||
Item |
Standerd |
Data |
Electrical |
SJ/T11236-2001 |
Conductive EC |
EN1081 |
||
Statiing Voltage |
SJ/T11236-2001 |
50V 100V |
AATCC-134 |
│V│<100V |
|
Static Decay(s) |
GJB2605-1996 |
|
FTM1080-4046 |
0.01 0.01 |
|
Fire Resistance |
SJ/11236-2001 |
FV-0 |
EN13501-1 |
Bfl-s1 |
|
Slip Resistance Wet |
DIN 51130 |
R9 |
EN13893 |
≥0.3 |
|
Residual Concavity |
SJ/T11236-2001 |
≤0.10 |
EN433 |
0.03 |
|
Effect of Castor Chair |
EN 425 |
No delamination |
Formaldehyde |
EN717-1 |
None |
Color Fastness |
ISO 105B 02 |
≥6 |
chemical Products |
EN ISO 26987:2012 |
OK |
Toxic Texting |
EN 71-3 |
OK |
GB 18586-2001 |
||
Smoke Production |
GBB624-2006 |
≤750%, min |
Anti-bacterial |
ISO 22196 |
Rate I |
Impact Sound |
EN 0717/2 |
Approx 2dB |