Thông số kỹ thuật:
- Sản phẩm đạt chứng nhận theo tiêu chuẩn Châu Âu: EN 649, EN 685 class 34 – 43
- Chống cháy theo tiêu tuẩn EN 13501-1 class Bfl-s1
- Điện trở bề mặt: theo tiêu chuẩn EN 1081, 104 ≤ R ≤ 106 Ohm, IEC 61340-4-1: R ≤ 106 Ohm, ANSI / ESD-S7.1: 104 ≤ R ≤ 106 Ohm
- Điện thế tĩnh: theo tiêu chuẩn EN 1815 < 2 kV, IEC 61340-4-5 < 20 V
- Chỉ số chống trơn trượt: theo tiêu chuẩn DIN 51 130 class R9
- Chỉ số chống mài mòn: theo tiêu chuẩn EN 660.2 < 4.0 mm3, EN 649 group P
- Độ ổn định kích thướt: theo tiêu chuẩn EN 434 ≤ 0.25%
- Khả năng dẫn nhiệt: theo tiêu chuẩn EN 12 524 : 0.25 W/(m.K)
- Độ phai màu: theo tiêu chuẩn EN 20 105 - B02 ≥ 6 degree
- Khả năng kháng hóa chất: theo tiêu chuẩn EN 423
- Kháng khuẩn và nấm tốt.
- Độ phát thải khí TVOC sau 28 ngày: theo tiêu chuẩn ISO 16000-6< 10 µg/ m3